Thực đơn
Daesung Danh sách đĩa nhạcTên | Chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số và chứng nhận | |
---|---|---|---|---|
Hàn | Nhật | |||
Album tiếng Nhật | ||||
D'scover |
| — | 2 |
|
D'slove |
| — | 1 |
|
Delight |
| — | 1 |
|
Năm | Single | Vị trí cao nhất | Album | |
---|---|---|---|---|
Hàn | Nhật | |||
2006 | "Try Smiling" (Daesung solo) | 99 | — | Bigbang Vol.1 |
2008 | "Look at Me, Gwisun" | 41 | — | — |
2009 | "Big Hit" | 54 | — | — |
2010 | "Cotton Candy" (솜사탕) | 1 | — | — |
2011 | "Baby Don't Cry" | 3 | — | Tonight Special Edition |
"Lunatic" | — | — | — | |
2012 | "Wings" | 8 | — | Alive |
2013 | "I Love You" | — | 4 | I Love You - Single |
Năm | Tên | Vị trí cao nhất | Album |
---|---|---|---|
Hàn | |||
2007 | "Now We" (Nemo hợp tác với Daesung) | — | |
2008 | "Family Day" (với Family Outing) | — | |
2010 | "How Did We Get" (Lee Hyori hợp tác với Daesung) | — | H-Logic |
2013 | "親愛なる君 (To You My Beloved)" (Gummy hợp tác với D-LITE) | — | Fate(s) |
"—" chỉ ra các bài hát không xếp hạng hoặc không phá hành ở khu vực đó. |
Thực đơn
Daesung Danh sách đĩa nhạcLiên quan
Daesung Daesung Entertainment Dae Sung-rin Đá sừng Đạn súng Đào Sùng Nhạc Đấu súng Dày sừng Dae Jung-sang Đảo Sùng MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Daesung http://www.allkpop.com/article/2013/03/daesung-d-l... http://www.allkpop.com/article/2014/07/daesung-wra... http://www.allkpop.com/article/2014/10/daesung-d-l... http://www.bigbangupdates.com/2011/10/big-bangs-da... http://www.cnngo.com/seoul/life/police-say-daesung... http://books.google.com/books?id=etDZAwAAQBAJ http://news.hankooki.com/lpage/sports/200806/h2008... http://www.hankyung.com/news/app/newsview.php?aid=... http://news.joins.com/article/147/3816147.html?ctg... http://www.kpopstarz.com/articles/131666/20141104/...